Phiên âm : bǎi bù cún yī.
Hán Việt : bách bất tồn nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容損失非常慘重。《宋書.卷五三.列傳.張茂度》:「郡經賊寇, 廨宇焚燒, 民物凋散, 百不存一。」