VN520


              

百不存一

Phiên âm : bǎi bù cún yī.

Hán Việt : bách bất tồn nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容損失非常慘重。《宋書.卷五三.列傳.張茂度》:「郡經賊寇, 廨宇焚燒, 民物凋散, 百不存一。」


Xem tất cả...